Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转韵
Pinyin: zhuǎn yùn
Meanings: Chuyển vần trong thơ ca, Rhyme transition in poetry, ①指一首诗词中间由押某个韵换押别的韵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 专, 车, 匀, 音
Chinese meaning: ①指一首诗词中间由押某个韵换押别的韵。
Grammar: Danh từ, chuyên ngành thi ca, mô tả việc thay đổi vần trong bài thơ.
Example: 这首诗巧妙地运用了转韵技巧。
Example pinyin: zhè shǒu shī qiǎo miào dì yùn yòng le zhuǎn yùn jì qiǎo 。
Tiếng Việt: Bài thơ này khéo léo sử dụng kỹ thuật chuyển vần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển vần trong thơ ca
Nghĩa phụ
English
Rhyme transition in poetry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一首诗词中间由押某个韵换押别的韵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!