Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转面无情
Pinyin: zhuǎn miàn wú qíng
Meanings: Ngay lập tức biến đổi sắc mặt, tỏ ra vô tình/lạnh nhạt, To suddenly become cold-hearted or indifferent, ①翻脸不认人。亦称“翻脸无情”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 专, 车, 丆, 囬, 一, 尢, 忄, 青
Chinese meaning: ①翻脸不认人。亦称“翻脸无情”。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự thay đổi đột ngột về thái độ hoặc cảm xúc.
Example: 他对朋友转面无情,让人难以接受。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zhuǎn miàn wú qíng , ràng rén nán yǐ jiē shòu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với bạn bè bỗng trở nên lạnh nhạt, khiến người ta khó chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức biến đổi sắc mặt, tỏ ra vô tình/lạnh nhạt
Nghĩa phụ
English
To suddenly become cold-hearted or indifferent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻脸不认人。亦称“翻脸无情”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế