Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转门

Pinyin: zhuàn mén

Meanings: Revolving door, Cửa quay, ①一种外门(如在公共建筑中),有两扇或多扇活门在圆柱形门斗内的一根共同的竖轴上同时旋转,其构造或装置可以防止空气直接穿过门斗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 车, 门

Chinese meaning: ①一种外门(如在公共建筑中),有两扇或多扇活门在圆柱形门斗内的一根共同的竖轴上同时旋转,其构造或装置可以防止空气直接穿过门斗。

Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả loại cửa đặc biệt thường thấy ở các tòa nhà lớn.

Example: 这家酒店的大堂有转门。

Example pinyin: zhè jiā jiǔ diàn de dà táng yǒu zhuǎn mén 。

Tiếng Việt: Sảnh của khách sạn này có cửa quay.

转门
zhuàn mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa quay

Revolving door

一种外门(如在公共建筑中),有两扇或多扇活门在圆柱形门斗内的一根共同的竖轴上同时旋转,其构造或装置可以防止空气直接穿过门斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转门 (zhuàn mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung