Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转速

Pinyin: zhuàn sù

Meanings: Tốc độ quay, Rotational speed, ①旋转速率,以圈/每分表示。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 专, 车, 束, 辶

Chinese meaning: ①旋转速率,以圈/每分表示。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hay vật lý để mô tả tốc độ quay của một thiết bị nào đó.

Example: 发动机的转速很高。

Example pinyin: fā dòng jī de zhuàn sù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Tốc độ quay của động cơ rất cao.

转速
zhuàn sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ quay

Rotational speed

旋转速率,以圈/每分表示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转速 (zhuàn sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung