Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转述
Pinyin: zhuǎn shù
Meanings: Truyền lại nội dung đã nghe/thấy bằng lời nói khác, To restate, to paraphrase, ①转达表述。[例]大使转述了总统口信的内容。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 专, 车, 术, 辶
Chinese meaning: ①转达表述。[例]大使转述了总统口信的内容。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm nội dung cần được truyền đạt hoặc giải thích lại.
Example: 请把老师的话转述给全班同学。
Example pinyin: qǐng bǎ lǎo shī de huà zhuǎn shù gěi quán bān tóng xué 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng truyền lại lời của thầy cô cho cả lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền lại nội dung đã nghe/thấy bằng lời nói khác
Nghĩa phụ
English
To restate, to paraphrase
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转达表述。大使转述了总统口信的内容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!