Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转辗反侧
Pinyin: zhǎn zhuǎn fǎn cè
Meanings: Tossing and turning, unable to sleep, Trằn trọc không ngủ được, nằm trở mình liên tục, 形容心中有事,翻来覆去不能入睡。同辗转反侧”。[出处]清·王韬《淞宾琐话·田荔裳》“闻女转辗反侧,久而不眠。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 专, 车, 展, 又, 𠂆, 亻, 则
Chinese meaning: 形容心中有事,翻来覆去不能入睡。同辗转反侧”。[出处]清·王韬《淞宾琐话·田荔裳》“闻女转辗反侧,久而不眠。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả trạng thái khó chịu hoặc bồn chồn khi không thể ngủ yên.
Example: 他昨晚因为焦虑而转辗反侧。
Example pinyin: tā zuó wǎn yīn wèi jiāo lǜ ér zhuǎn niǎn fǎn cè 。
Tiếng Việt: Anh ấy tối qua vì lo lắng mà trằn trọc không ngủ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trằn trọc không ngủ được, nằm trở mình liên tục
Nghĩa phụ
English
Tossing and turning, unable to sleep
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心中有事,翻来覆去不能入睡。同辗转反侧”。[出处]清·王韬《淞宾琐话·田荔裳》“闻女转辗反侧,久而不眠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế