Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转身

Pinyin: zhuǎn shēn

Meanings: To turn around, to rotate one's body, Quay người lại, xoay người, ①转过身子看后面或侧面的东西;转过身来。[例]转身对着门。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 车, 身

Chinese meaning: ①转过身子看后面或侧面的东西;转过身来。[例]转身对着门。

Grammar: Động từ thường dùng để diễn tả hành động thay đổi hướng của cơ thể. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ ngữ chỉ kết quả/phương hướng.

Example: 他听到声音后立刻转身。

Example pinyin: tā tīng dào shēng yīn hòu lì kè zhuǎn shēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghe thấy tiếng động và quay người lại ngay lập tức.

转身
zhuǎn shēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay người lại, xoay người

To turn around, to rotate one's body

转过身子看后面或侧面的东西;转过身来。转身对着门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转身 (zhuǎn shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung