Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转角
Pinyin: zhuǎn jiǎo
Meanings: Góc ngoặt, góc rẽ; vị trí giao nhau giữa hai đường., Corner, turning point; intersection between two roads., ①街巷等的拐弯处。[例]转角沙发。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 车, 角
Chinese meaning: ①街巷等的拐弯处。[例]转角沙发。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc ẩn dụ.
Example: 我们在转角处等你。
Example pinyin: wǒ men zài zhuǎn jiǎo chù děng nǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ đợi bạn ở góc rẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc ngoặt, góc rẽ; vị trí giao nhau giữa hai đường.
Nghĩa phụ
English
Corner, turning point; intersection between two roads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
街巷等的拐弯处。转角沙发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!