Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转行

Pinyin: zhuǎn háng

Meanings: Chuyển sang nghề nghiệp khác, thay đổi lĩnh vực công việc., Change careers, switch to a different profession., ①改行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 车, 亍, 彳

Chinese meaning: ①改行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần bổ ngữ là nghề nghiệp mới.

Example: 他决定转行做程序员。

Example pinyin: tā jué dìng zhuǎn xíng zuò chéng xù yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định chuyển sang làm lập trình viên.

转行
zhuǎn háng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển sang nghề nghiệp khác, thay đổi lĩnh vực công việc.

Change careers, switch to a different profession.

改行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转行 (zhuǎn háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung