Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转纽

Pinyin: zhuǎn niǔ

Meanings: Turn a knob (usually on a device or object)., Vặn nút (thường là trên thiết bị hoặc đồ vật)., ①管风琴中给一列管子送风的转纽,或簧风琴中给一列簧片送风的转纽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 车, 丑, 纟

Chinese meaning: ①管风琴中给一列管子送风的转纽,或簧风琴中给一列簧片送风的转纽。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần bổ ngữ là đối tượng bị tác động (nút, núm vặn...).

Example: 请转纽调节音量。

Example pinyin: qǐng zhuǎn niǔ tiáo jié yīn liàng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng vặn nút để điều chỉnh âm lượng.

转纽
zhuǎn niǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vặn nút (thường là trên thiết bị hoặc đồ vật).

Turn a knob (usually on a device or object).

管风琴中给一列管子送风的转纽,或簧风琴中给一列簧片送风的转纽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转纽 (zhuǎn niǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung