Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转移
Pinyin: zhuǎn yí
Meanings: Di chuyển, dời chỗ; dịch chuyển từ nơi này sang nơi khác hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác., Transfer, move from one place to another or shift from one state to another., ①从一地转往另一地。[例]向后方转移。[例]从一种存在状态转移到另一种状态;尤指精神上的转移。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 专, 车, 多, 禾
Chinese meaning: ①从一地转往另一地。[例]向后方转移。[例]从一种存在状态转移到另一种状态;尤指精神上的转移。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa cụ thể (di chuyển địa điểm) và nghĩa trừu tượng (chuyển hướng suy nghĩ, cảm xúc...).
Example: 我们需要转移阵地。
Example pinyin: wǒ men xū yào zhuǎn yí zhèn dì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần di chuyển vị trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển, dời chỗ; dịch chuyển từ nơi này sang nơi khác hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Nghĩa phụ
English
Transfer, move from one place to another or shift from one state to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一地转往另一地。向后方转移。从一种存在状态转移到另一种状态;尤指精神上的转移
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!