Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转炉

Pinyin: zhuǎn lú

Meanings: Lò luyện thép kiểu xoay, dùng để nấu chảy kim loại., Converter furnace, used to melt metals., ①汉学六书之一。清代学者戴震、段玉裁说,“转注”就是互训,意义上相同或相近的字互引解释。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 车, 户, 火

Chinese meaning: ①汉学六书之一。清代学者戴震、段玉裁说,“转注”就是互训,意义上相同或相近的字互引解释。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực luyện kim.

Example: 这个工厂使用转炉炼钢。

Example pinyin: zhè ge gōng chǎng shǐ yòng zhuàn lú liàn gāng 。

Tiếng Việt: Nhà máy này sử dụng lò xoay để luyện thép.

转炉
zhuǎn lú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lò luyện thép kiểu xoay, dùng để nấu chảy kim loại.

Converter furnace, used to melt metals.

汉学六书之一。清代学者戴震、段玉裁说,“转注”就是互训,意义上相同或相近的字互引解释

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转炉 (zhuǎn lú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung