Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转灾为福
Pinyin: zhuǎn zāi wéi fú
Meanings: To turn misfortune into good fortune., Biến điều xấu thành may mắn, tai họa thành phước lành., 指弃尸于山沟水渠。同转死沟壑”。[出处]《梁书·武帝纪上》“征发闾左,以充缮筑。流离寒暑,继以疫厉,转死沟渠,曾莫收恤,朽肉枯骸,乌鸢是厌。”[例]家给人足,即事虽难,~,于时可免。——《宋书·良吏传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 专, 车, 宀, 火, 为, 畐, 礻
Chinese meaning: 指弃尸于山沟水渠。同转死沟壑”。[出处]《梁书·武帝纪上》“征发闾左,以充缮筑。流离寒暑,继以疫厉,转死沟渠,曾莫收恤,朽肉枯骸,乌鸢是厌。”[例]家给人足,即事虽难,~,于时可免。——《宋书·良吏传》。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự nỗ lực và hy vọng tích cực.
Example: 经过努力,他们成功地转灾为福。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā men chéng gōng dì zhuǎn zāi wèi fú 。
Tiếng Việt: Sau khi nỗ lực, họ đã biến tai họa thành phước lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến điều xấu thành may mắn, tai họa thành phước lành.
Nghĩa phụ
English
To turn misfortune into good fortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指弃尸于山沟水渠。同转死沟壑”。[出处]《梁书·武帝纪上》“征发闾左,以充缮筑。流离寒暑,继以疫厉,转死沟渠,曾莫收恤,朽肉枯骸,乌鸢是厌。”[例]家给人足,即事虽难,~,于时可免。——《宋书·良吏传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế