Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转海回天
Pinyin: zhuǎn hǎi huí tiān
Meanings: Chỉ sự thay đổi mạnh mẽ, làm đảo lộn hoàn toàn tình thế (thường mang tính tích cực)., Refers to a dramatic change that completely overturns the situation (usually positive)., 形容力量大,能扭转很难挽回的局面。同转日回天”。[出处]宋·秦观《代参寥与锺山实启》“扣角负鼎,无羡昔人;转海回天,复闻今日。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 专, 车, 每, 氵, 口, 囗, 一, 大
Chinese meaning: 形容力量大,能扭转很难挽回的局面。同转日回天”。[出处]宋·秦观《代参寥与锺山实启》“扣角负鼎,无羡昔人;转海回天,复闻今日。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái mạnh mẽ, thường dùng để diễn tả các hành động mang tính quyết định.
Example: 他的改革方案犹如转海回天,拯救了公司。
Example pinyin: tā de gǎi gé fāng àn yóu rú zhuǎn hǎi huí tiān , zhěng jiù le gōng sī 。
Tiếng Việt: Phương án cải cách của anh ấy giống như một cuộc cách mạng, cứu vớt cả công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự thay đổi mạnh mẽ, làm đảo lộn hoàn toàn tình thế (thường mang tính tích cực).
Nghĩa phụ
English
Refers to a dramatic change that completely overturns the situation (usually positive).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容力量大,能扭转很难挽回的局面。同转日回天”。[出处]宋·秦观《代参寥与锺山实启》“扣角负鼎,无羡昔人;转海回天,复闻今日。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế