Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转死沟渠
Pinyin: zhuǎn sǐ gōu qú
Meanings: Chết thảm, chết trong hoàn cảnh bi thương (ví dụ như bị bỏ rơi ở nơi hoang vắng)., To die tragically, often in a pitiful situation (e.g., abandoned in a desolate place)., 指弃尸于山沟水渠。同转死沟壑”。[出处]《梁书·武帝纪上》“征发闾左,以充缮筑。流离寒暑,继以疫厉,转死沟渠,曾莫收恤,朽肉枯骸,乌鸢是厌。”[例]家给人足,即事虽难,~,于时可免。——《宋书·良吏传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 专, 车, 匕, 歹, 勾, 氵, 木, 洰
Chinese meaning: 指弃尸于山沟水渠。同转死沟壑”。[出处]《梁书·武帝纪上》“征发闾左,以充缮筑。流离寒暑,继以疫厉,转死沟渠,曾莫收恤,朽肉枯骸,乌鸢是厌。”[例]家给人足,即事虽难,~,于时可免。——《宋书·良吏传》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn học hoặc các câu chuyện lịch sử, phản ánh sự bất hạnh của con người.
Example: 战乱年代,许多百姓转死沟渠。
Example pinyin: zhàn luàn nián dài , xǔ duō bǎi xìng zhuǎn sǐ gōu qú 。
Tiếng Việt: Trong thời loạn lạc, nhiều người dân đã chết thảm trong cảnh lầm than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết thảm, chết trong hoàn cảnh bi thương (ví dụ như bị bỏ rơi ở nơi hoang vắng).
Nghĩa phụ
English
To die tragically, often in a pitiful situation (e.g., abandoned in a desolate place).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指弃尸于山沟水渠。同转死沟壑”。[出处]《梁书·武帝纪上》“征发闾左,以充缮筑。流离寒暑,继以疫厉,转死沟渠,曾莫收恤,朽肉枯骸,乌鸢是厌。”[例]家给人足,即事虽难,~,于时可免。——《宋书·良吏传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế