Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转椅

Pinyin: zhuǎn yǐ

Meanings: Swivel chair, a chair that can rotate., Ghế xoay, ghế có thể quay được., ①能在底座上旋转的椅子。[例]转盘上设有若干坐椅、可坐着随转盘旋转的一种儿童游戏设施。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 专, 车, 奇, 木

Chinese meaning: ①能在底座上旋转的椅子。[例]转盘上设有若干坐椅、可坐着随转盘旋转的一种儿童游戏设施。

Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả một loại đồ vật.

Example: 办公室里有一张转椅。

Example pinyin: bàn gōng shì lǐ yǒu yì zhāng zhuàn yǐ 。

Tiếng Việt: Trong văn phòng có một chiếc ghế xoay.

转椅
zhuǎn yǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế xoay, ghế có thể quay được.

Swivel chair, a chair that can rotate.

能在底座上旋转的椅子。转盘上设有若干坐椅、可坐着随转盘旋转的一种儿童游戏设施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转椅 (zhuǎn yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung