Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转日回天

Pinyin: zhuǎn rì huí tiān

Meanings: To reverse an unfavorable situation into a favorable one (figurative meaning)., Thay đổi hoàn cảnh khó khăn thành thuận lợi (ý nghĩa sâu rộng)., 形容力量大,能扭转很难挽回的局面。[出处]唐·卢照邻《长安古意》诗“别有豪华称将相,转日回天不相让。”[例]他势压朝班,威倾京国,你却与他相别。只怕他~,那时须有个决裂。——明·高明《琵琶记·官媒议婚》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 专, 车, 日, 口, 囗, 一, 大

Chinese meaning: 形容力量大,能扭转很难挽回的局面。[出处]唐·卢照邻《长安古意》诗“别有豪华称将相,转日回天不相让。”[例]他势压朝班,威倾京国,你却与他相别。只怕他~,那时须有个决裂。——明·高明《琵琶记·官媒议婚》。

Grammar: Thành ngữ biểu thị ý chí mạnh mẽ hoặc khả năng thay đổi số phận.

Example: 他的努力终于转日回天。

Example pinyin: tā de nǔ lì zhōng yú zhuǎn rì huí tiān 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh cuối cùng đã thay đổi tình thế.

转日回天
zhuǎn rì huí tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi hoàn cảnh khó khăn thành thuận lợi (ý nghĩa sâu rộng).

To reverse an unfavorable situation into a favorable one (figurative meaning).

形容力量大,能扭转很难挽回的局面。[出处]唐·卢照邻《长安古意》诗“别有豪华称将相,转日回天不相让。”[例]他势压朝班,威倾京国,你却与他相别。只怕他~,那时须有个决裂。——明·高明《琵琶记·官媒议婚》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...