Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转斗千里

Pinyin: zhuǎn dǒu qiān lǐ

Meanings: To travel and fight over a long distance., Di chuyển và chiến đấu trên một khoảng cách rất xa., 指长途转辗作战。[出处]《文选·司马迁〈报任少卿书〉》“转斗千里,矢尽道穷,救兵不至,士卒死伤如积。”刘良注转谓相驰逐;斗,战也。”[例]孙策~,尽有江东。——《三国志·魏志·郭解传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 专, 车, 斗, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 指长途转辗作战。[出处]《文选·司马迁〈报任少卿书〉》“转斗千里,矢尽道穷,救兵不至,士卒死伤如积。”刘良注转谓相驰逐;斗,战也。”[例]孙策~,尽有江东。——《三国志·魏志·郭解传》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động mang tính lịch sử hoặc hào hùng.

Example: 古代战士常常转斗千里。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì cháng cháng zhuǎn dòu qiān lǐ 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa thường di chuyển và chiến đấu trên hàng ngàn dặm.

转斗千里
zhuǎn dǒu qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển và chiến đấu trên một khoảng cách rất xa.

To travel and fight over a long distance.

指长途转辗作战。[出处]《文选·司马迁〈报任少卿书〉》“转斗千里,矢尽道穷,救兵不至,士卒死伤如积。”刘良注转谓相驰逐;斗,战也。”[例]孙策~,尽有江东。——《三国志·魏志·郭解传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转斗千里 (zhuǎn dǒu qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung