Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转播
Pinyin: zhuǎn bō
Meanings: Phát lại chương trình hoặc sự kiện qua các phương tiện truyền thông., To broadcast or relay a program or event via media channels., ①转送播出。[例]转播中央电视台《新闻联播》节目。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 专, 车, 扌, 番
Chinese meaning: ①转送播出。[例]转播中央电视台《新闻联播》节目。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung được phát lại.
Example: 电视台将转播这场足球比赛。
Example pinyin: diàn shì tái jiāng zhuǎn bō zhè chǎng zú qiú bǐ sài 。
Tiếng Việt: Đài truyền hình sẽ phát lại trận bóng đá này.

📷 sự buồn rầu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát lại chương trình hoặc sự kiện qua các phương tiện truyền thông.
Nghĩa phụ
English
To broadcast or relay a program or event via media channels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转送播出。转播中央电视台《新闻联播》节目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
