Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转授

Pinyin: zhuǎn shòu

Meanings: Chuyển giao, trao lại quyền hoặc kiến thức cho người khác., To transfer or pass on rights or knowledge to others., ①转让(如交给自己的权力或权利)于他人。[例]将立法权转授于行政机构。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 专, 车, 受, 扌

Chinese meaning: ①转让(如交给自己的权力或权利)于他人。[例]将立法权转授于行政机构。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng nhận sự chuyển giao.

Example: 他把技能转授给徒弟。

Example pinyin: tā bǎ jì néng zhuǎn shòu gěi tú dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã truyền lại kỹ năng cho học trò.

转授
zhuǎn shòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển giao, trao lại quyền hoặc kiến thức cho người khác.

To transfer or pass on rights or knowledge to others.

转让(如交给自己的权力或权利)于他人。将立法权转授于行政机构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转授 (zhuǎn shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung