Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转托
Pinyin: zhuǎn tuō
Meanings: Nhờ người khác giúp đỡ hoặc làm thay, To delegate or ask someone else to do something on one’s behalf., ①从一方买到的东西卖给另一方。[例]转手倒卖。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 车, 乇, 扌
Chinese meaning: ①从一方买到的东西卖给另一方。[例]转手倒卖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi nói về việc ủy quyền hoặc nhờ vả.
Example: 这件事我转托给小李去办。
Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ zhuǎn tuō gěi xiǎo lǐ qù bàn 。
Tiếng Việt: Việc này tôi nhờ Tiểu Lý làm thay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ người khác giúp đỡ hoặc làm thay
Nghĩa phụ
English
To delegate or ask someone else to do something on one’s behalf.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一方买到的东西卖给另一方。转手倒卖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!