Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转手

Pinyin: zhuǎn shǒu

Meanings: To transfer ownership, resell., Chuyển nhượng, bán lại, 形容连续作战,经历了很长的历程。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“转斗千里,矢尽道穷。”《后汉书·吴汉传》吾共诸君逾越险阻,转战千里,所在斩获,遂深入敌地,至其城下。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 车, 手

Chinese meaning: 形容连续作战,经历了很长的历程。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“转斗千里,矢尽道穷。”《后汉书·吴汉传》吾共诸君逾越险阻,转战千里,所在斩获,遂深入敌地,至其城下。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường áp dụng trong các giao dịch tài sản hoặc vật phẩm.

Example: 他把房子转手卖给了别人。

Example pinyin: tā bǎ fáng zi zhuǎn shǒu mài gěi le bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bán lại ngôi nhà cho người khác.

转手
zhuǎn shǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển nhượng, bán lại

To transfer ownership, resell.

形容连续作战,经历了很长的历程。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“转斗千里,矢尽道穷。”《后汉书·吴汉传》吾共诸君逾越险阻,转战千里,所在斩获,遂深入敌地,至其城下。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转手 (zhuǎn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung