Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转战
Pinyin: zhuǎn zhàn
Meanings: To relocate troops and expand the battlefield., Chuyển quân chiến đấu, mở rộng vùng tác chiến, 由忧愁转为欢喜。[出处]明·陆采《怀香记·池塘唔语》“解双眉转愁为喜,订芳期欢声和气。”[例]如今见刁大人这番说话,不但~,立刻爬在地下替大人、太太磕了几个响头。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 专, 车, 占, 戈
Chinese meaning: 由忧愁转为欢喜。[出处]明·陆采《怀香记·池塘唔语》“解双眉转愁为喜,订芳期欢声和气。”[例]如今见刁大人这番说话,不但~,立刻爬在地下替大人、太太磕了几个响头。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十八回。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc lịch sử.
Example: 将军率领部队转战南北。
Example pinyin: jiāng jūn shuài lǐng bù duì zhuǎn zhàn nán běi 。
Tiếng Việt: Vị tướng dẫn đầu quân đội chuyển quân chiến đấu từ nam ra bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển quân chiến đấu, mở rộng vùng tác chiến
Nghĩa phụ
English
To relocate troops and expand the battlefield.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由忧愁转为欢喜。[出处]明·陆采《怀香记·池塘唔语》“解双眉转愁为喜,订芳期欢声和气。”[例]如今见刁大人这番说话,不但~,立刻爬在地下替大人、太太磕了几个响头。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十八回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!