Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转愁为喜
Pinyin: zhuǎn chóu wéi xǐ
Meanings: To transform sorrow into joy., Biến phiền muộn thành niềm vui, 转悲哀为喜悦。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十九回“良箴听了,不觉转悲为喜,再三道谢。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 专, 车, 心, 秋, 为, 口, 壴
Chinese meaning: 转悲哀为喜悦。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十九回“良箴听了,不觉转悲为喜,再三道谢。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sự thay đổi cảm xúc từ u sầu sang phấn chấn.
Example: 他的一番话让大家都转愁为喜。
Example pinyin: tā de yì fān huà ràng dà jiā dōu zhuǎn chóu wéi xǐ 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đã khiến mọi người chuyển từ lo âu sang vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến phiền muộn thành niềm vui
Nghĩa phụ
English
To transform sorrow into joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转悲哀为喜悦。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十九回“良箴听了,不觉转悲为喜,再三道谢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế