Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转弯磨角

Pinyin: zhuǎn wān mó jiǎo

Meanings: To handle situations carefully and tactfully, navigating through difficulties or complexities., Cẩn thận từng bước, khôn khéo xử lý tình huống khó khăn hoặc phức tạp., 指沿着曲折的道路走。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十二回“锦云笑道小春姐姐把‘爽爽快快’读做‘霜霜快快’,把‘转弯磨角’读做‘转弯磨禄’,满口都是古音,他还说人讲究古音。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 专, 车, 亦, 弓, 石, 麻, 角

Chinese meaning: 指沿着曲折的道路走。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十二回“锦云笑道小春姐姐把‘爽爽快快’读做‘霜霜快快’,把‘转弯磨角’读做‘转弯磨禄’,满口都是古音,他还说人讲究古音。”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, thể hiện khả năng ứng phó linh hoạt trong các tình huống phức tạp.

Example: 在与客户谈判时,他总是转弯磨角地解决问题。

Example pinyin: zài yǔ kè hù tán pàn shí , tā zǒng shì zhuǎn wān mó jiǎo dì jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Khi đàm phán với khách hàng, anh ấy luôn giải quyết vấn đề một cách khéo léo.

转弯磨角
zhuǎn wān mó jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận từng bước, khôn khéo xử lý tình huống khó khăn hoặc phức tạp.

To handle situations carefully and tactfully, navigating through difficulties or complexities.

指沿着曲折的道路走。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十二回“锦云笑道小春姐姐把‘爽爽快快’读做‘霜霜快快’,把‘转弯磨角’读做‘转弯磨禄’,满口都是古音,他还说人讲究古音。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转弯磨角 (zhuǎn wān mó jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung