Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转导

Pinyin: zhuǎn dǎo

Meanings: To transfer or transmit (often used in scientific or educational contexts)., Chuyển giao, truyền đạt (thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục), ①借助病毒因子实现(把如一个基因)从一种微生物转移到另一种微生物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 车, 寸, 巳

Chinese meaning: ①借助病毒因子实现(把如一个基因)从一种微生物转移到另一种微生物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các văn bản mang tính khoa học và kỹ thuật.

Example: 通过实验,老师向学生转导了重要的知识。

Example pinyin: tōng guò shí yàn , lǎo shī xiàng xué shēng zhuǎn dǎo le zhòng yào de zhī shi 。

Tiếng Việt: Thông qua thí nghiệm, thầy giáo đã truyền đạt kiến thức quan trọng cho học sinh.

转导
zhuǎn dǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển giao, truyền đạt (thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục)

To transfer or transmit (often used in scientific or educational contexts).

借助病毒因子实现(把如一个基因)从一种微生物转移到另一种微生物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...