Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转型

Pinyin: zhuǎn xíng

Meanings: Chuyển đổi mô hình hoạt động hoặc trạng thái., To transform or transition into a different model or state.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 车, 刑, 土

Grammar: Thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế, công nghệ...

Example: 企业正在经历数字化转型。

Example pinyin: qǐ yè zhèng zài jīng lì shǔ zì huà zhuǎn xíng 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp đang trải qua quá trình chuyển đổi số hóa.

转型 - zhuǎn xíng
转型
zhuǎn xíng

📷 Chuyển đổi Bảng đen

转型
zhuǎn xíng
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển đổi mô hình hoạt động hoặc trạng thái.

To transform or transition into a different model or state.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...