Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转告
Pinyin: zhuǎn gào
Meanings: To pass on or relay information or a message., Truyền đạt lại thông tin hoặc lời nói của người khác., ①转达告诉。[例]请你转告小王,明天局里组织春游。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 车, 口
Chinese meaning: ①转达告诉。[例]请你转告小王,明天局里组织春游。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với đối tượng gián tiếp.
Example: 请你转告他我明天会迟到。
Example pinyin: qǐng nǐ zhuǎn gào tā wǒ míng tiān huì chí dào 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nhắn lại với anh ấy rằng tôi sẽ đến muộn vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt lại thông tin hoặc lời nói của người khác.
Nghĩa phụ
English
To pass on or relay information or a message.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转达告诉。请你转告小王,明天局里组织春游
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!