Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转动
Pinyin: zhuǎn dòng
Meanings: Di chuyển xoay quanh một trục hoặc điểm cố định., To rotate or move around an axis or fixed point., ①围绕一根轴或一个中心作曲线运动,尤指作圆形运动。[例]转动轮子。[例]转动曲柄。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 车, 云, 力
Chinese meaning: ①围绕一根轴或一个中心作曲线运动,尤指作圆形运动。[例]转动轮子。[例]转动曲柄。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để biểu đạt sự di chuyển xoay tròn.
Example: 轮子开始转动了。
Example pinyin: lún zǐ kāi shǐ zhuàn dòng le 。
Tiếng Việt: Bánh xe bắt đầu quay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển xoay quanh một trục hoặc điểm cố định.
Nghĩa phụ
English
To rotate or move around an axis or fixed point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
围绕一根轴或一个中心作曲线运动,尤指作圆形运动。转动轮子。转动曲柄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!