Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转交

Pinyin: zhuǎn jiāo

Meanings: Hand over, transfer to someone else., Chuyển giao, trao lại cho người khác., 轩轩洋洋自得的样子。形容非常得意。[出处]《新唐书·孔戣传》“戣自以适所志,轩轩甚得。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 车, 亠, 父

Chinese meaning: 轩轩洋洋自得的样子。形容非常得意。[出处]《新唐书·孔戣传》“戣自以适所志,轩轩甚得。”

Grammar: Dùng khi muốn ủy quyền trách nhiệm hoặc vật gì đó cho người khác.

Example: 请把这份文件转交给经理。

Example pinyin: qǐng bǎ zhè fèn wén jiàn zhuǎn jiāo gěi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy chuyển tài liệu này cho quản lý.

转交
zhuǎn jiāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển giao, trao lại cho người khác.

Hand over, transfer to someone else.

轩轩洋洋自得的样子。形容非常得意。[出处]《新唐书·孔戣传》“戣自以适所志,轩轩甚得。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...