Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转乘
Pinyin: zhuǎn chéng
Meanings: Đổi phương tiện di chuyển, chuyển tuyến., Transfer to another mode of transport, change lines., ①敞亮。[例]客厅十分轩豁。*②开朗。[例]性格轩豁。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 车, 北, 禾
Chinese meaning: ①敞亮。[例]客厅十分轩豁。*②开朗。[例]性格轩豁。
Grammar: Thường xuất hiện trong tình huống liên quan đến giao thông.
Example: 我们需要在这里转乘公交车。
Example pinyin: wǒ men xū yào zài zhè lǐ zhuǎn chéng gōng jiāo chē 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đổi sang xe buýt tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi phương tiện di chuyển, chuyển tuyến.
Nghĩa phụ
English
Transfer to another mode of transport, change lines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敞亮。客厅十分轩豁
开朗。性格轩豁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!