Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转业
Pinyin: zhuǎn yè
Meanings: Chuyển đổi ngành nghề, chuyển sang làm việc khác., Change one's profession or career path., 轩古时供官员乘坐的一种便车;盖车盖。旧时形容官员很多,也形容官员、士绅集会的盛况。[出处]唐·陈子昂《冬夜宴临邛李录事宅序》“楼如若画,临故国之城池;轩盖如云,总名都之车马。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 车, 一
Chinese meaning: 轩古时供官员乘坐的一种便车;盖车盖。旧时形容官员很多,也形容官员、士绅集会的盛况。[出处]唐·陈子昂《冬夜宴临邛李录事宅序》“楼如若画,临故国之城池;轩盖如云,总名都之车马。”
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ ngành nghề phía sau.
Example: 他决定转业成为一名教师。
Example pinyin: tā jué dìng zhuǎn yè chéng wéi yì míng jiào shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định chuyển sang làm giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển đổi ngành nghề, chuyển sang làm việc khác.
Nghĩa phụ
English
Change one's profession or career path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轩古时供官员乘坐的一种便车;盖车盖。旧时形容官员很多,也形容官员、士绅集会的盛况。[出处]唐·陈子昂《冬夜宴临邛李录事宅序》“楼如若画,临故国之城池;轩盖如云,总名都之车马。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!