Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轩然

Pinyin: xuān rán

Meanings: Grand and imposing, drawing great attention., Trang nghiêm, hùng vĩ, gây chú ý lớn., ①形容笑的样子。[例]轩然大笑。*②高。[例]轩然大波。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 干, 车, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容笑的样子。[例]轩然大笑。*②高。[例]轩然大波。

Grammar: Thường ghép thành các cụm từ mở rộng như 轩然大波 (làn sóng lớn).

Example: 这件事引起了轩然大波。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐn qǐ le xuān rán dà bō 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đã gây ra một làn sóng lớn.

轩然
xuān rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang nghiêm, hùng vĩ, gây chú ý lớn.

Grand and imposing, drawing great attention.

形容笑的样子。轩然大笑

高。轩然大波

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轩然 (xuān rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung