Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轩然大波

Pinyin: xuān rán dà bō

Meanings: Làn sóng lớn, sự kiện gây xôn xao dư luận., A major uproar or public sensation., 轩然波涛高高涌起的样子。高高涌起的波涛。比喻大的纠纷或乱子。[出处]唐·韩愈《岳阳楼别窦司直》诗“轩然大波起,宇宙隘而妨。”[例]没想到这么点小事竟然引起这样一场~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 干, 车, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 人, 氵, 皮

Chinese meaning: 轩然波涛高高涌起的样子。高高涌起的波涛。比喻大的纠纷或乱子。[出处]唐·韩愈《岳阳楼别窦司直》诗“轩然大波起,宇宙隘而妨。”[例]没想到这么点小事竟然引起这样一场~。

Grammar: Dùng trong văn bản hoặc câu chuyện về những sự kiện gây nhiều chú ý.

Example: 他的言论引发了轩然大波。

Example pinyin: tā de yán lùn yǐn fā le xuān rán dà bō 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đã gây ra một làn sóng tranh cãi lớn.

轩然大波
xuān rán dà bō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làn sóng lớn, sự kiện gây xôn xao dư luận.

A major uproar or public sensation.

轩然波涛高高涌起的样子。高高涌起的波涛。比喻大的纠纷或乱子。[出处]唐·韩愈《岳阳楼别窦司直》诗“轩然大波起,宇宙隘而妨。”[例]没想到这么点小事竟然引起这样一场~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轩然大波 (xuān rán dà bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung