Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轩昂气宇
Pinyin: xuān áng qì yǔ
Meanings: Phong thái đĩnh đạc, oai vệ và uy nghi., Majestic and dignified demeanor., 形容人气度不凡。亦作气宇轩昂”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 干, 车, 卬, 日, 一, 乁, 𠂉, 于, 宀
Chinese meaning: 形容人气度不凡。亦作气宇轩昂”。
Grammar: Được sử dụng như một cụm từ miêu tả phẩm chất của con người.
Example: 他有着轩昂气宇,令人敬佩。
Example pinyin: tā yǒu zhe xuān áng qì yǔ , lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy có phong thái oai vệ khiến người khác kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái đĩnh đạc, oai vệ và uy nghi.
Nghĩa phụ
English
Majestic and dignified demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人气度不凡。亦作气宇轩昂”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế