Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轩敞

Pinyin: xuān chǎng

Meanings: Spacious, bright, and airy., Rộng rãi, sáng sủa, thông thoáng., ①高大宽敞。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 干, 车, 尚, 攵

Chinese meaning: ①高大宽敞。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả không gian sống hoặc nơi ở.

Example: 这间房子非常轩敞。

Example pinyin: zhè jiān fáng zi fēi cháng xuān chǎng 。

Tiếng Việt: Căn nhà này rất rộng rãi và sáng sủa.

轩敞
xuān chǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi, sáng sủa, thông thoáng.

Spacious, bright, and airy.

高大宽敞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轩敞 (xuān chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung