Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轨范

Pinyin: guǐ fàn

Meanings: Norms, standards., Quy phạm, chuẩn mực., ①法则,模范。[例]所以恢弘至道,示人主以轨范。——《尚书序》。[例]敬遵轨范,以资一生。——《魏书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 九, 车, 氾, 艹

Chinese meaning: ①法则,模范。[例]所以恢弘至道,示人主以轨范。——《尚书序》。[例]敬遵轨范,以资一生。——《魏书》。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 我们应该遵循社会的轨范。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn xún shè huì de guǐ fàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên tuân theo quy chuẩn xã hội.

轨范
guǐ fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy phạm, chuẩn mực.

Norms, standards.

法则,模范。所以恢弘至道,示人主以轨范。——《尚书序》。敬遵轨范,以资一生。——《魏书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轨范 (guǐ fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung