Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轨物范世
Pinyin: guǐ wù fàn shì
Meanings: To set standards for generations, becoming a social norm., Quy chuẩn cho muôn đời, trở thành chuẩn mực xã hội., 谓作事物的规范、世人的榜样。[出处]北齐颜之推《颜氏训·序致》“魏晋已来所著诸子,理重事复,递相模斅,犹屋下架屋,床上施床耳。吾今所以复为此者,非敢轨物范世也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 九, 车, 勿, 牛, 氾, 艹, 世
Chinese meaning: 谓作事物的规范、世人的榜样。[出处]北齐颜之推《颜氏训·序致》“魏晋已来所著诸子,理重事复,递相模斅,犹屋下架屋,床上施床耳。吾今所以复为此者,非敢轨物范世也。”
Grammar: Thành ngữ cao cấp, thường dùng trong văn nghị luận.
Example: 他的思想对后人来说是轨物范世。
Example pinyin: tā de sī xiǎng duì hòu rén lái shuō shì guǐ wù fàn shì 。
Tiếng Việt: Tư tưởng của ông ấy đối với hậu thế là chuẩn mực cho muôn đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy chuẩn cho muôn đời, trở thành chuẩn mực xã hội.
Nghĩa phụ
English
To set standards for generations, becoming a social norm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓作事物的规范、世人的榜样。[出处]北齐颜之推《颜氏训·序致》“魏晋已来所著诸子,理重事复,递相模斅,犹屋下架屋,床上施床耳。吾今所以复为此者,非敢轨物范世也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế