Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轧棉
Pinyin: yà mián
Meanings: To press cotton (processing cotton into sheets)., Ép bông (xử lý bông thành dạng tấm)., ①用轧棉机把棉子和杂质分离。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 乚, 车, 帛, 木
Chinese meaning: ①用轧棉机把棉子和杂质分离。
Grammar: Động từ kỹ thuật, chủ yếu dùng trong ngành nông nghiệp.
Example: 轧棉后的棉花更容易储存。
Example pinyin: yà mián hòu de mián huā gèng róng yì chǔ cún 。
Tiếng Việt: Bông sau khi ép dễ bảo quản hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép bông (xử lý bông thành dạng tấm).
Nghĩa phụ
English
To press cotton (processing cotton into sheets).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用轧棉机把棉子和杂质分离
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!