Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轧染
Pinyin: yà rǎn
Meanings: Calender dyeing (applying dye to fabric through pressure)., Nhuộm ép (áp dụng kỹ thuật nhuộm lên vải bằng cách ép)., ①使纺织品在涂上染料的滚轮之间通过而染色的过程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 乚, 车, 木, 氿
Chinese meaning: ①使纺织品在涂上染料的滚轮之间通过而染色的过程。
Grammar: Động từ chuyên ngành, liên quan đến ngành dệt may.
Example: 这种布料是用轧染技术制作的。
Example pinyin: zhè zhǒng bù liào shì yòng yà rǎn jì shù zhì zuò de 。
Tiếng Việt: Loại vải này được làm bằng kỹ thuật nhuộm ép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhuộm ép (áp dụng kỹ thuật nhuộm lên vải bằng cách ép).
Nghĩa phụ
English
Calender dyeing (applying dye to fabric through pressure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使纺织品在涂上染料的滚轮之间通过而染色的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!