Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轧机
Pinyin: yà jī
Meanings: Rolling machine, press., Máy cán, máy ép., ①轧制用的机器。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乚, 车, 几, 木
Chinese meaning: ①轧制用的机器。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ thiết bị trong ngành công nghiệp.
Example: 这台轧机性能很好。
Example pinyin: zhè tái yà jī xìng néng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chiếc máy cán này hoạt động rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy cán, máy ép.
Nghĩa phụ
English
Rolling machine, press.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轧制用的机器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!