Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轧场

Pinyin: yà chǎng

Meanings: Rolling field, the place where rolling or pressing is done., Sân ép, nơi thực hiện việc cán ép., ①用碌碡等压平场院或滚压摊在场上的谷物使脱粒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 车, 土

Chinese meaning: ①用碌碡等压平场院或滚压摊在场上的谷物使脱粒。

Grammar: Danh từ địa điểm, liên quan đến môi trường sản xuất.

Example: 工人们正在轧场工作。

Example pinyin: gōng rén men zhèng zài yà chǎng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Công nhân đang làm việc tại sân ép.

轧场
yà chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân ép, nơi thực hiện việc cán ép.

Rolling field, the place where rolling or pressing is done.

用碌碡等压平场院或滚压摊在场上的谷物使脱粒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轧场 (yà chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung