Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轧制

Pinyin: yà zhì

Meanings: Ép, cán (kim loại, vật liệu)., To roll, to press (metal or materials)., ①用轧机把金属辗轧成各种不同断面的板材、棒材或异形材。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 车, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①用轧机把金属辗轧成各种不同断面的板材、棒材或异形材。

Grammar: Động từ đặc biệt, thuộc lĩnh vực công nghiệp và chế tạo.

Example: 钢铁需要通过轧制来成型。

Example pinyin: gāng tiě xū yào tōng guò yà zhì lái chéng xíng 。

Tiếng Việt: Thép cần được cán để định hình.

轧制
yà zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép, cán (kim loại, vật liệu).

To roll, to press (metal or materials).

用轧机把金属辗轧成各种不同断面的板材、棒材或异形材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...