Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车驰马骤
Pinyin: chē chí mǎ zhòu
Meanings: Carriages race and horses gallop, indicating rapid movement., Xe chạy ngựa phi, chỉ sự di chuyển nhanh chóng, gấp rút., 形容车马奔驰迅猛。[出处]清·富察敦崇《燕京岁时记·走马灯》“走马灯者,剪纸为轮,以烛嘘之,则车驰马骤,团团不休,烛灭则顿止矣。”[例]敌寨不及防备,猛被元兵攻入,~,扫了一个精光。——蔡东藩《元史通俗演义》第五七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 车, 也, 马, 一, 聚
Chinese meaning: 形容车马奔驰迅猛。[出处]清·富察敦崇《燕京岁时记·走马灯》“走马灯者,剪纸为轮,以烛嘘之,则车驰马骤,团团不休,烛灭则顿止矣。”[例]敌寨不及防备,猛被元兵攻入,~,扫了一个精光。——蔡东藩《元史通俗演义》第五七回。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tốc độ, phù hợp với bối cảnh khẩn cấp.
Example: 战争时期,士兵们总是车驰马骤。
Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , shì bīng men zǒng shì chē chí mǎ zhòu 。
Tiếng Việt: Thời chiến tranh, binh lính luôn di chuyển nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe chạy ngựa phi, chỉ sự di chuyển nhanh chóng, gấp rút.
Nghĩa phụ
English
Carriages race and horses gallop, indicating rapid movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容车马奔驰迅猛。[出处]清·富察敦崇《燕京岁时记·走马灯》“走马灯者,剪纸为轮,以烛嘘之,则车驰马骤,团团不休,烛灭则顿止矣。”[例]敌寨不及防备,猛被元兵攻入,~,扫了一个精光。——蔡东藩《元史通俗演义》第五七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế