Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车马辐辏

Pinyin: chē mǎ fú còu

Meanings: Carriages and horses gather like spokes of a wheel, indicating a busy and prosperous place., Xe ngựa tụ tập như nan hoa bánh xe, chỉ nơi đông đúc và phồn thịnh., 辐辏形容人或货物像车轮上的辐条聚集在车毂上一样。指车马集聚拥挤。[出处]清·文康《儿女英雄传》“缘起首回两旁歧途曲巷中,有无数的车马辐辏,冠盖飞扬,人往人来,十分热闹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 车, 一, 畐, 奏

Chinese meaning: 辐辏形容人或货物像车轮上的辐条聚集在车毂上一样。指车马集聚拥挤。[出处]清·文康《儿女英雄传》“缘起首回两旁歧途曲巷中,有无数的车马辐辏,冠盖飞扬,人往人来,十分热闹。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường dùng để miêu tả không gian đô thị sôi động.

Example: 这个城市真是车马辐辏,热闹非凡。

Example pinyin: zhè ge chéng shì zhēn shì chē mǎ fú còu , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Thành phố này thật sự đông đúc và náo nhiệt.

车马辐辏
chē mǎ fú còu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa tụ tập như nan hoa bánh xe, chỉ nơi đông đúc và phồn thịnh.

Carriages and horses gather like spokes of a wheel, indicating a busy and prosperous place.

辐辏形容人或货物像车轮上的辐条聚集在车毂上一样。指车马集聚拥挤。[出处]清·文康《儿女英雄传》“缘起首回两旁歧途曲巷中,有无数的车马辐辏,冠盖飞扬,人往人来,十分热闹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...