Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车间
Pinyin: chē jiān
Meanings: Phân xưởng, nhà máy sản xuất, Workshop, factory, ①企业完成某工序或单独生产某种产品的单位。[例]机工车间。[例]铸工车间。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 车, 日, 门
Chinese meaning: ①企业完成某工序或单独生产某种产品的单位。[例]机工车间。[例]铸工车间。
Grammar: Danh từ chỉ không gian làm việc, thường đi kèm với tính từ mô tả môi trường.
Example: 这家工厂的车间很现代化。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng de chē jiān hěn xiàn dài huà 。
Tiếng Việt: Phân xưởng của nhà máy này rất hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân xưởng, nhà máy sản xuất
Nghĩa phụ
English
Workshop, factory
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企业完成某工序或单独生产某种产品的单位。机工车间。铸工车间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!