Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车速

Pinyin: chē sù

Meanings: Tốc độ xe, Vehicle speed, ①车辆行进的速度。[例]车床运转的速度。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 车, 束, 辶

Chinese meaning: ①车辆行进的速度。[例]车床运转的速度。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với tính từ như 安全 (an toàn), 高速 (cao tốc).

Example: 请保持安全车速。

Example pinyin: qǐng bǎo chí ān quán chē sù 。

Tiếng Việt: Hãy duy trì tốc độ xe an toàn.

车速
chē sù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ xe

Vehicle speed

车辆行进的速度。车床运转的速度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...