Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车祸

Pinyin: chē huò

Meanings: Traffic accident, car crash., Tai nạn xe cộ, tai nạn giao thông., ①车辆行驶中发生的交通事故。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 车, 呙, 礻

Chinese meaning: ①车辆行驶中发生的交通事故。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các câu liên quan đến vấn đề an toàn giao thông, có thể kết hợp với các tính từ như “严重” (nghiêm trọng).

Example: 昨天发生了一起严重的车祸。

Example pinyin: zuó tiān fā shēng le yì qǐ yán zhòng de chē huò 。

Tiếng Việt: Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn xe nghiêm trọng.

车祸
chē huò
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai nạn xe cộ, tai nạn giao thông.

Traffic accident, car crash.

车辆行驶中发生的交通事故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...