Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车票

Pinyin: chē piào

Meanings: Ticket for a vehicle, such as a train or bus., Vé xe., ①乘坐公共交通工具的票。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 车, 示, 覀

Chinese meaning: ①乘坐公共交通工具的票。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến đi lại bằng phương tiện công cộng.

Example: 请提前买好车票。

Example pinyin: qǐng tí qián mǎi hǎo chē piào 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng mua vé xe trước.

车票
chē piào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vé xe.

Ticket for a vehicle, such as a train or bus.

乘坐公共交通工具的票

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车票 (chē piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung