Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车盖

Pinyin: chē gài

Meanings: Nắp capô (của ô tô)., Car hood (bonnet)., ①古代车上遮雨蔽日的篷子,形圆如伞,下有柄。[例]日初出大如车盖。——《列子·汤问》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 车, 皿, 𦍌

Chinese meaning: ①古代车上遮雨蔽日的篷子,形圆如伞,下有柄。[例]日初出大如车盖。——《列子·汤问》。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đứng sau động từ như 打开 (mở) hoặc 检查 (kiểm tra).

Example: 他打开车盖检查发动机。

Example pinyin: tā dǎ kāi chē gài jiǎn chá fā dòng jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy mở nắp capô để kiểm tra động cơ.

车盖
chē gài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắp capô (của ô tô).

Car hood (bonnet).

古代车上遮雨蔽日的篷子,形圆如伞,下有柄。日初出大如车盖。——《列子·汤问》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车盖 (chē gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung